Có 2 kết quả:
发现 fā xiàn ㄈㄚ ㄒㄧㄢˋ • 發現 fā xiàn ㄈㄚ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to find
(2) to discover
(2) to discover
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to find
(2) to discover
(2) to discover
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh